"ộp oạp" meaning in Tiếng Việt

See ộp oạp in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: o̰ʔp˨˩ wa̰ːʔp˨˩ [Hà-Nội], o̰p˨˨ wa̰ːp˨˨ [Huế], op˨˩˨ waːp˨˩˨ [Saigon], op˨˨ wap˨˨ [Vinh], o̰p˨˨ wa̰p˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ mô phỏng tiếng ếch nhái kêu.
    Sense id: vi-ộp_oạp-vi-adj-STH5q9xK Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Từ mô phỏng tiếng bước chân lội dưới bùn nước hoặc tiếng nước vỗ nhẹ vào bờ.
    Sense id: vi-ộp_oạp-vi-adj-BIlTUIOM Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: ồm ộp
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              19
            ]
          ],
          "text": "ếch nhái kêu ộp oạp"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ mô phỏng tiếng ếch nhái kêu."
      ],
      "id": "vi-ộp_oạp-vi-adj-STH5q9xK"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              21
            ]
          ],
          "text": "tiếng chân lội ộp oạp dưới ruộng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              14
            ]
          ],
          "text": "sóng vỗ ộp oạp vào bờ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ mô phỏng tiếng bước chân lội dưới bùn nước hoặc tiếng nước vỗ nhẹ vào bờ."
      ],
      "id": "vi-ộp_oạp-vi-adj-BIlTUIOM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "o̰ʔp˨˩ wa̰ːʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "o̰p˨˨ wa̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "op˨˩˨ waːp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "op˨˨ wap˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "o̰p˨˨ wa̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ồm ộp"
    }
  ],
  "word": "ộp oạp"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              19
            ]
          ],
          "text": "ếch nhái kêu ộp oạp"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ mô phỏng tiếng ếch nhái kêu."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              21
            ]
          ],
          "text": "tiếng chân lội ộp oạp dưới ruộng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              14
            ]
          ],
          "text": "sóng vỗ ộp oạp vào bờ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ mô phỏng tiếng bước chân lội dưới bùn nước hoặc tiếng nước vỗ nhẹ vào bờ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "o̰ʔp˨˩ wa̰ːʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "o̰p˨˨ wa̰ːp˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "op˨˩˨ waːp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "op˨˨ wap˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "o̰p˨˨ wa̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ồm ộp"
    }
  ],
  "word": "ộp oạp"
}

Download raw JSONL data for ộp oạp meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.